Giá bát cố định Eurogold EPS/EP86

Sale!

1.780.000  2.550.000 

Ưu điểm vượt trội của giá bát cố định Eurogold?

Thiết kế 2 tầng, một tầng đựng đĩa và  bát tiện lợi.
Khoảng cách giữa 2 tầng tính toán hợp lý, thông thoáng nhưng không chiếm quá nhiều diện tích.
Chất liệu Inox cao cấp tiêu chuẩn Châu Âu, an toàn, bền bỉ .
Kiểu dáng và độ to của thanh nan được tính toán tỉ mỉ .
Khoảng cách giữa các thanh nan vừa phải đủ để giữ được bát và đĩa trên giá luôn thẳng đứng, ráo nước, sạch sẽ và đẹp mắt – điều mà chưa 1 loại giá úp bát cố định nào trên thị trường có thể làm được.
Giữ được cả bát tô to thẳng đứng (không nghiêng) nên bát luôn…

Add to wishlist
Share

    Ưu điểm vượt trội của giá bát cố định Eurogold?

    • Thiết kế 2 tầng, một tầng đựng đĩa và  bát tiện lợi.
    • Khoảng cách giữa 2 tầng tính toán hợp lý, thông thoáng nhưng không chiếm quá nhiều diện tích.
    • Chất liệu Inox cao cấp tiêu chuẩn Châu Âu, an toàn, bền bỉ .
    • Kiểu dáng và độ to của thanh nan được tính toán tỉ mỉ .
    • Khoảng cách giữa các thanh nan vừa phải đủ để giữ được bát và đĩa trên giá luôn thẳng đứng, ráo nước, sạch sẽ và đẹp mắt – điều mà chưa 1 loại giá úp bát cố định nào trên thị trường có thể làm được.
    • Giữ được cả bát tô to thẳng đứng (không nghiêng) nên bát luôn ráo nước và dễ cất vào/lấy ra hơn.
    • Được gắn trực tiếp vào tủ chắc chắn, chịu được trọng lượng lớn mà không bị võng hay cong .
    • Khay hấng dưới từng tầng ngăn tránh rớt xuống tủ, dễ dàng tháo lắp hay vệ sinh.

    Sản phẩm giá để bát đĩa cố định này phù hợp với những ai?

    • Những gia đình không có điều kiện mua giá bát nâng hạ. 
    • Những gia đình đông thành viên, nhiều bát đĩa có thể sử dụng để bảo quản những bát đĩa ít dùng.
    • Người đầu bếp chính có chiều cao đủ để với được bát đĩa.
    • Những gia đình có tủ bếp thấp

    Thông số kỹ thuật

    MÃ SẢN PHẨM QUY CÁCH SẢN PHẨM
    Rộng * Sâu * Cao (mm)
    CHIỀU RỘNG TỦ (mm) CHẤT LIỆU ĐƠN GIÁ CHƯA VAT (VNĐ) ĐƠN GIÁ KHUYẾN MÃI 
    EP86600 W565*D300*H65 600 Inox mạ crom 2.050.000  
    EP86700 W665*D300*H65 700 Inox mạ crom 2.150.000  
    EP86800 W765*D300*H65 800 Inox mạ crom 2.250.000  
    EP86900 W865*D300*H65 900 Inox mạ crom 2.450.000  
    EPS600 W565*D300*H65 600 Inox 304 2.350.000  
    EPS700 W665*D300*H65 700 Inox 304 2.450.000  
    EPS800 W765*D300*H65 800 Inox 304 2.550.000  
    EPS900 W865*D300*H65 900 Inox 304 2.650.000